Bài viết này sẽ cung cấp sự khác nhau về nghĩa và cách dùng của các động từ nêu trên để giúp người học áp dụng chính xác và hiệu quả vào bài đọc hay bài viết của mình.
Key takeaways
Say và Tell:
Talk và Speak:
Để phân biệt một cách rõ ràng giữa các động từ nêu trên, người học cần nắm vững các kiến thức cơ bản về nghĩa, cách dùng và phát âm. Trong phần này, tác giả sẽ đề cập tới những nét khác nhau trong phát âm và ý nghĩa của các từ nêu trên theo từ điển.
Phát âm: /seɪ/
Quá khứ: said
Phân từ hai: said
Tiếp diễn: saying
Theo từ điển Cambridge, “say” được dùng với các nghĩa như sau:
To pronounce words or sounds (phát âm từ hoặc âm)
Ví dụ: How do you say "goodbye" in French? (Bạn phát âm, nói từ “goodbye” trong tiếng Pháp như thế nào?)
To express a thought, opinion, or suggestion (diễn tả suy nghĩ, quan điểm hoặc đưa ra lời khuyên)
Ví dụ:
To state a fact or instruction (nêu lên một sự thật hoặc lời hướng dẫn).
Ví dụ: What does that sign say? (Cái biển báo nói gì (chỉ dẫn điều gì)?)
Phát âm: /tel/
Quá khứ: told
Phân từ hai: told
Tiếp diễn: telling
“Tell” được từ điển định nghĩa như sau:
To say something to someone, often giving them information or instructions (Nói gì với ai đấy, thường là đưa ra thông tin hoặc đưa ra chỉ dẫn)
Ví dụ:
To know, recognize, or be certain (biết, nhận ra hoặc chắc chắn về cái gì đó)
Ví dụ:
Phát âm: /tɔːk/
Quá khứ: talked
Phân từ hai: talked
Tiếp diễn: talking
Động từ “talk” có các mặt nghĩa như sau:
To say words aloud; to speak to someone (Nói; nói chuyện với ai đó)
Ví dụ:
To discuss something with someone, often to try to find a solution to a disagreement (Bàn luận về với ai đó về một vấn đề gì, thường là để tìm lời giải cho bất đồng)
Ví dụ: He likes to talk politics (Anh ý thích bàn luận về chính trị)
To give a lecture on a subject (Giảng bài)
Ví dụ: The teacher was talking about English grammar. (Người giáo viên giảng về ngữ pháp tiếng Anh)
Phát âm: /spiːk/
Quá khứ: spoke
Phân từ hai: spoken
Tiếp diễn: speaking
Theo từ điển Cambridge, động từ “speak” được dùng với các nghĩa như sau:
To say words, to use the voice, or to have a conversation with someone (Nói từ; dùng giọng; hoặc có cuộc hội thoại với ai đó)
Ví dụ:
To (be able to) talk in a language (Có thể nói một ngôn ngữ nào đó)
Ví dụ: He speaks fluent French. (Anh ý nói tiếng Pháp thông thạo)
To give a formal talk to a group of people (Đưa ra một bài nói, phát biểu lịch sự cho một nhóm người)
Ví dụ: Will you be speaking at the conference? (Bạn có phát biểu ở buổi tọa đàm không?
Phần 1 đã cung cấp nghĩa cơ bản và cách dùng của 4 động từ “Say - Tell - Talk - Speak”. Tuy nhiên 4 từ này đều có những mặt nghĩa khá giống nhau và có thể gây nên nhầm lẫn khi áp dụng trong thực tế. Dưới đây là một số tip cơ bản và đơn giản để có thể giúp người học phân biệt chúng.
Cả “speak” và “talk” đều có nghĩa là nói (say words) và có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, một điểm khác biệt nhỏ là “speak” được dùng trong ngữ cảnh lịch sự (formal) và thể hiện sự quan trọng của vấn đề được nhắc tới hơn so với “talk”. Vì vậy, nếu đang phân vân không biết nên dùng “speak” hay “talk”, người nói có thể suy nghĩ xem câu nói, câu văn của mình mang nghĩa lịch sự hay thân mật, thường ngày. Nhìn vào 2 ví dụ dưới đây, người đọc có thể thấy rõ sự khác biệt, 2 ví dụ đều có nghĩa “Tôi cần nói chuyện với bạn”:
Đúng: We can talk to each other about what happened during the day. (Chúng ta có thể nói chuyện với nhau về những điều đã xảy ra trong ngày)
Sai: We can speak to each other about what happened during the day - Vì câu nói được sử dụng ở ngữ cảnh xã giao, thân thiện, thông thường.
Đúng: I’ve spoken to the manager about that problem. (Tôi đã nói chuyện với người quản lý về vấn đề đó)
Sai: I’ve talked to the manager about it. - Vì câu nói nhắc đến “manager” (người quản lí) nên có thể hiểu ngữ cảnh đang ở nơi làm việc, cần sử dụng từ vựng mang tính lịch sự hơn.
Ngoài ra, “speak” cũng được dùng trong hoàn cảnh một người đang nói với một nhóm người (giáo viên giảng bài, diễn giả phát biểu). Ngược lại khi ở một cuộc trò chuyện bình thường, thường ngày, từ “talk” sẽ được dùng để chỉ cuộc hội thoại 1-1 hoặc với một số ít người.
Đúng: He is talking to his classmate (Anh ấy đang nói chuyện với bạn học).
Sai: He is speaking to his classmate. - “talk” được dùng vì người nghe “his classmate” được nhắc đến.
Đúng: Will you want to speak a few lines during the event? (Bạn có muốn phát biểu một bài câu trong sự kiện không?)
Sai: Will you want to talk a few lines during the event? - “speak” được dùng vì người nghe không được nhắc đến.
Điều này cũng có nghĩa rằng khi dùng “talk”, người nói đang muốn nhấn mạnh đến cả 2 hoặc nhiều đối tượng là người nói và người nghe - một cuộc hội thoại. Đối với “speak”, chỉ người nói được nhấn mạnh - phát biểu, diễn thuyết.
Cuối cùng, đối với các ngôn ngữ, người đọc chỉ dùng từ “speak” mà không phải “talk”:
Đúng: She can speak French, Spanish, and Italian (Cô ấy có thể nói được tiếng Pháp, Tây Ban Nha và Ý)
Sai: She can talk French, Spanish, and Italian
Hai động từ trên được dùng rất nhiều trong các câu tường thuật (reported speech). Sự khác nhau cơ bản là “say” chỉ mang nghĩa nói gì đó còn “tell” mang nghĩa nói gì đó với ai đấy. Như vậy “tell” được dùng để nhấn mạnh vào thông tin, thông điệp và nội dung của cuộc nói chuyện. Đối với “say”, người nói sẽ dùng động từ này để nhấn mạnh vào từ và chữ được nói. Điều này có nghĩa là trong các lời nói trực tiếp và trích dẫn, “say” sẽ được dùng.
Đúng: Kelly said “hello” to me the other day. (Hôm trước Kelly nói “Hello” với tôi).
Sai: Kelly tell “hello” to me the other day. - “Say” được dùng để nhấn mạnh vào từ được nói là “hello”
Đúng: His mother told him to go to sleep before 11 pm. (Mẹ anh ấy bảo anh ấy đi ngủ trước 11 giờ tối).
Sai: His mother said him to go to sleep before 11 pm. - “Tell” được dùng để nhấn mạnh vào nội dung, lời yêu cầu phải đi ngủ trước 11 giờ.
Đặc biệt khi dùng “tell”, người học cần bao gồm một đối tượng (object) như “him, her, me, you” hoặc tên riêng đi theo ngay sau động từ. Đối với “say”, người học cần thêm giới từ “to” trước các đối tượng này.
Đúng: Did he tell you when he would come? (Anh ấy có nói với bạn bao giờ anh ấy tới không?)
Đúng: Did he say to you when he would come? (Anh ấy có nói với bạn bao giờ anh ấy tới không?)
Sai: Did he said you when he would come?
Chọn đáp án đúng nhất cho các câu sau:
Can you ____ me how to do this exercise?
A. Say
B. Tell
C. Talk
D. Speak
She _____ so many languages.
A. Talks
B. Says
C. Speaks
D. Tells
I ____ you that this wasn’t right.
A. Talked
B. Said
C. Spoke
D. Told
She didn’t ____ “Sorry” to her friends after coming late.
A. Say
B. Tell
C. Talk
D. Speak
He didn't ____ a word.
A. Say
B. Tell
C. Talk
D. Speak
Jane and I ___________ for 2 hours.
A. Spoke
B. Said
C. Talked
D. Told
We ________ on the phone yesterday.
A. Spoke
B. Said
C. Talk
D. Told
I didn't hear you. What did you just ___________?
A. Tell
B. Say
C. Talk
D. Speak
Đáp án: 1.B, 2.C, 3.D, 4.A, 5.A, 6.C, 7.A, 8.B
Như vậy, bài viết trên đã đề cập đến ý nghĩa và cách phân biệt 4 động từ “Say - Tell - Talk - Speak” trong tiếng Anh. 4 động từ này dù rất đơn giản và được sử dụng rất nhiều nhưng có thể gây nhầm lẫn nếu người học không nắm chắc kiến thức để phân biệt chúng. Bằng việc phân tích 2 cặp từ “say - tell” và “talk - speak”, tác giả mong muốn cung cấp các kiến thức cơ bản và một số bí quyết để giúp người học lựa chọn và sử dụng từ ngữ thật đúng khi nói và viết trong tiếng Anh.
Nguyễn Khánh Ly